những ai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: những ai+
- Any
- Những ai đã tham gia đều được khen thưởng
Any one who has taken part in this work is commended and rewarded
- Những ai đã tham gia đều được khen thưởng
Lượt xem: 529
Từ vừa tra